academic.ru academic.ru
academic.ru
  • RU
    • EN
    • DE
    • ES
    • FR
  • Запомнить сайт
  • Словарь на свой сайт

Словари и энциклопедии на Академике

 
  • Вьетнамско-русский словарь
  • Толкования
  • Переводы
  • Книги
  • Игры ⚽

Вьетнамско-русский словарь

Оглавление

  • a-áo n
  • áo p-bạn
  • bàn -bắt
  • bát -bị h
  • bị h-bò d
  • bộ d-bóng
  • bông-cá t
  • ca t-cảng
  • càng-cây
  • cây -châu
  • chau-chiế
  • chiê-chơi
  • chơi-chủn
  • chún-cố s
  • có s-công
  • cộng-cuốc
  • cuốc-dành
  • dành-dính
  • dinh-eo h
  • ẻo l-ghép
  • ghép-giáp
  • Giáp-gốc
  • góc -hàng
  • hạng-hiệu
  • hiệu-hóc
  • học -hùng
  • hưng-kéo
  • kẹo -khiê
  • khiê-khôn
  • khôn-kiểm
  • kiêm-làm
  • làm -lần
  • lăn -lén
  • lên -lóe
  • lòe -lùng
  • lùng-mãn
  • mận -máy
  • máy -mới
  • mới -mút
  • mút -nêu
  • nếu -nghì
  • nghì-ngườ
  • ngườ-nhạc
  • nhạc-nhiề
  • nhiề-nỏ
  • nơ-núm
  • nung-ống
  • ống -Phật
  • phát-phủ
  • phụ-quận
  • quản-rà n
  • ra n-rối
  • rối -sâm-
  • săm--số m
  • số m-sút
  • sút -tăng
  • tang-thẩm
  • thăm-thao
  • tháo-thiê
  • thiê-thôn
  • thôn-thuố
  • thuố-tiến
  • tiến-tòa
  • tòa -trần
  • trấn-trộn
  • trốn-tsađ
  • Tsêc-tuổi
  • tươi-va-n
  • vạc-vẽ
  • vẻ-vỡ m
  • vỡ m-xa m
  • xà n-xích
  • xích-xuy
  • xùy-đạn
  • đàn-đạt
  • đặt -đến
  • đèn -đinh
  • định-đời
  • đới-đưa
  • đứa -đuya
18+
© Академик, 2000-2025
  • Обратная связь: Техподдержка, Реклама на сайте

  • 👣 Путешествия
Экспорт словарей на сайты, сделанные на PHP,
Joomla,
Drupal,
WordPress, MODx.